Cửa hàng
Showing 13–24 of 35 results
Tên sản phẩm |
Máy hàn miệng túi pfs 400 |
Bề rộng mép hàn |
3mm |
Công suất |
600W |
Kích thước |
50cm x 55cm x 20cm |
Nguồn điện áp |
220V/50HZ |
Trọng lượng sản phẩm |
2,7 kg |
Kích thước đường hàn |
400 mm |
Sản xuất tại |
Trung Quốc |
Bảo hành |
6 tháng |
Tên sản phẩm |
Máy hàn miệng túi liên tục có in date FRD-1000 |
Chất liệu bao bì có thể hàn: |
Bao bì nhựa, giấy tráng nhựa, AL/PE, OPP/PE… |
Độ dày bao bì: |
0.02 ~ 0.08mm (02 lớp) |
Nhiệt độ hàn có thể điều chỉnh trên đồng hồ nhiệt độ: |
0-300 độ C |
Bề rộng băng tải: 200mm, chiều dài băng tải: |
1080mm |
Băng tải có thể điều chỉnh lên xuống: |
130mm, nghiêng từ 0 ~ 20o |
Tải trọng băng tải: |
0-13m/phút. |
Chất liệu thanh gia nhiệt và thanh giải nhiệt: |
Bằng đồng, dẫn nhiệt tốt |
Truyền tải nhiệt bằng dây thép, bề rộng dây thép: |
12mm |
Chất liệu khung máy: |
Bằng thép sơn tĩnh điện |
In Date: |
2 dòng với 30 ký tự |
Điện sử dụng : |
220V , 50Hz |
Kích cỡ máy (DxRxC) : |
950 x 400 x 660 mm |
Trọng lượng máy : |
45kg |
Bảo hành : |
12 tháng (Không Bao gồm bảo hành điện trở, dây hàn) |
Tên sản phẩm: |
Máy hàn miệng túi liên tục có in date FRM980 |
Sử dụng model: |
FRM-980 |
Nguồn điện dùng cho máy: |
AC 220V/240V – 50Hz/60Hz |
Công suất của máy: |
620W |
Tốc độ máy khi dán túi: |
0 đến 16m/phút |
Độ rộng của đường hàn |
5 đến 16mm |
Phạm vi nhiệt độ: |
0 đến 300 độ C |
Máy có kích thước bao bì: |
980x420x370mm |
Tải trọng tối đa cho băng tải: |
5kg |
Trọng lượng của máy: |
29,5kg |
Tên sản |
Máy hàn miệng túi liên tục SF150 |
Model |
SF150 |
Điện nguồn |
220V/50Hz |
Tổng công suất |
500W |
Tốc độ dán túi |
0-16m/phút |
Độ rộng miệng túi |
6-10mm |
Phạm vi nhiệt độ |
0 – 250°C |
Kích thước bên ngoài |
860x410x365 mm |
Trọng lượng |
25kg |
Cấu tạo vỏ bằng |
inox |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng |
Tên sản phẩm |
Máy hàn túi dập tay PFS 200 |
Công suất: |
300W |
Điện áp: |
220V/50Hz |
Kích thước máy: |
31 x 8 x 16 (cm) |
Kích thước thùng: |
34 x 10 x 18(cm) |
Kích thước đường ép: |
20cm x 2mm |
Chiều dài đường ép: |
20cm |
Thời gian hàn: |
0,2 – 1,5s |
Bảo hành: |
12 tháng |
Tên sản phẩm |
Máy hàn miệng túi pfs-300 |
Kích thước đóng gói |
380mm x 150mm x 300mm |
Nguồn điện áp |
220V / 50Hz |
Chiều dài thanh hàn |
300mm |
Bề rộng mép hàn |
2mm |
Kích thước đường hàn |
28cm |
Công suất |
600W |
Màu sắc |
Trắng; Xanh dương |
Bảo hành |
6 tháng |
Sản xuất tại |
Trung Quốc |
Tên sản phẩm |
Máy hút chân không chè LD-300 |
Kích Thước Máy |
390 x 450 x670 mm |
Kích thước buồng chân không |
330 x 100 x 250 mm |
Độ chân không tuyệt đối |
0.08mpa |
Độ dài miệng túi được dán |
300 x 3 mm |
Năng Suất |
1-10sản phẩm/phút ( tuỳ thuộc vào loại sp) |
Công Suất |
0.75 Kw |
Trọng Lượng Máy |
20 Kg |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng |
Tên sản phẩm |
Máy hút chân không chè LD-600 |
Kích Thước Máy |
450x380x610 mm |
Kích thước buồng chân không |
270x350x260 mm |
Độ dài miệng túi được dán |
300×3 mm x 2 |
Độ chân không tuyệt đối |
0.08mpa |
Năng Suất |
1-10sản phẩm/phút ( tuỳ thuộc vào loại sp) |
Công Suất |
0.75 Kw |
Trọng Lượng Máy |
40 Kg |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo Hành |
12 tháng |
Tên sản phẩm |
Máy hút chân không chè LD-660 |
Tốc độ hút |
1 – 20 sản phẩm/phút |
Công suất |
1.100W |
Công suất hút |
24,4 m3 / giờ |
Chiều dài thanh hàn |
600mm |
Kích thước khoang chân không |
650 x 260 x 380 mm |
Kích thước máy |
720 x 410 x 760 mm |
Nguồn điện áp |
110V-240V / 50Hz-60Hz |
Độ chân không tuyệt đối |
0.01mpa |
Trọng lượng sản phẩm |
55kg |
Sản xuất tại |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng |
Tên sản phẩm |
Máy hút chân không gia đình DZ-300B |
Model |
DZ-300B |
Công suất hút |
0.045MP |
Nguồn điện |
220V/50hz |
Kích thước máy |
350x140x73mm |
Trọng lượng máy |
2.5kg |
Bảo hành |
12 tháng |
Hãng sản xuất |
Duoqi |
Tên sản phẩm | Máy hút chân không DZ 300A |
Model | DZ 300A/SA |
Điện áp | 220V/50HZ |
Công suất | 200W |
Tốc độ hút | 2-4pcs/min |
Kích thước | 370*140*72mm |
Bảo hành | 12 tháng |
Nguyên lý đóng gói | Đóng gói bằng nhiệt |
Công suất hút | 0.6 Mpa |
Kích thước đóng gói | Chiều rộng miệng túi tối đa 30 cm |
Tên sản phẩm |
Máy hút chân không công nghiệp DZQ 400-2S |
Điện áp |
220v hoặc 380v/50Hz |
Công suất máy bơm |
20m3/h x 2 |
Công suất bơm |
750 w |
Thời gian bơm |
10 – 20 sec |
Công suất dán miệng |
0.8 Kw |
Độ chân không tuyệt đối |
≤1.0KPa |
Kích thước buồng |
440x415x115 mm |
Kích thước đường hàn |
400×10 mm |
Trọng lượng |
163Kg |
Kích thước |
900x700x910mm |
Thời gian hút |
1 – 5 lần/phút x 2 buồng |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Bảo hành |
12 tháng |